Tên công trình |
Công trình phủ xanh mái dốc Km14+900 DT.172 Yên Bái |
---|---|
Điều kiện | Mái dốc đào |
Loại công trình | Đường bộ |
Chủ đầu tư | Sở GTVT Yên Bái |
Địa điểm thi công | Km 14+900 DT.172 xã Việt Hồng, huyện Trấn Yên, tỉnh Yên Bái |
Thời gian thi công | Tháng 8 năm 2022 |
Phương pháp | Tấm thực sinh QUILKET 10 |
Loại hạt giống | Cỏ dài, cỏ ngắn |
Diện tích thi công | 200 ㎡ |
Tham khảo |
- Độ dốc: 1:0.65 (~ 57 độ) |
Tên công trình |
Công trình phủ xanh mái dốc cửa hầm vào - Thủy Điện Đề Bâu |
---|---|
Điều kiện | Mái dốc đào |
Loại công trình | Công trình thủy điện |
Chủ đầu tư | Tư nhân |
Địa điểm thi công | Bản Vàng Chua, xã Sính Phình, huyện Tủa Chùa, tỉnh Điện Biên |
Thời gian thi công | Tháng 7 năm 2022 |
Phương pháp | Tấm thực sinh QUILKET M5, M10 |
Loại hạt giống | Cỏ dài, cỏ ngắn |
Diện tích thi công | 1000 ㎡ |
Tham khảo |
Tên công trình | Công trình phủ xanh bảo vệ mái dốc đào - Cao tốc Thái Nguyên - Chợ Mới |
---|---|
Điều kiện | Mái dốc đào (đất tính nhớt) |
Loại công trình | Đường cao tốc |
Chủ đầu tư | Tập đoàn CIENCO 4 |
Địa điểm thi công | Cao tốc Thái Nguyên - Chợ Mới |
Thời gian thi công | Tháng 12 năm 2021 |
Phương pháp | QUILKET M10 |
Loại hạt giống | Cỏ dài và cỏ ngắn |
Diện tích thi công | 100 ㎡ |
Tham khảo |
Tên công trình | Hồ chưa nước Kamiike. |
---|---|
Điều kiện | Mái dốc đào (đất tính nhớt) |
Loại công trình | Đập và hồ chưa nước |
Chủ đầu tư | Phòng xúc tiến khu vực Uki |
Địa điểm thi công | Tỉnh Kumamoto |
Thời gian thi công | Tháng 2 năm 2019 |
Sản phẩm | DOUBLE RONKET ANACONDA I40 |
Loại hạt giống | Cỏ dài và cỏ ngắn |
Diện tích thi công | 1,100㎡ |
Tham khảo |
Tên công trình | Dự án bảo tồn rừng năm 1 Reiwa |
---|---|
Điều kiện | Mái dốc đào (đất tính nhớt) mái dốc đắp (đất tính nhớt) |
Loại công trình | Sửa núi và đường rừng |
Chủ đầu tư | Cục xúc tiến diện rộng Nantan Cục Nông nghiệp, Lâm nghiệp và Thương mại |
Địa điểm thi công | Thành phố Kameoka, tỉnh Kyoto |
Thời gian thi công | Tháng 6 năm 2020 |
Sản phẩm | DOUBLE RONKET ANACONDA I40, SYROCK MAT T20 |
Loại hạt giống | cỏ dài và cỏ ngắn |
Diện tích thi công | DOUBLE RONKET ANACONDA I40 701㎡, SYROCK MAT T20 953㎡ |
Tham khảo | Sử dụng SYROCK MAT T2 tại vị trí đất tính nhớt có lẫn nhiều đá sỏi. Sử dụng DOUBLE RONKET ANACONDA I40 tại vị trí đất tính nhớt. Để bảo vệ mái dốc khỏi động vật, bố trí thêm lưới thép. |
Tên công trình | Thoát nước và hồ chưa nước mưa Yuu |
---|---|
Điều kiện | mái dốc taluy đào (đất tính nhớt) |
Loại công trình | Đập và hồ chưa nước |
Chủ đầu tư | Cục công trình nước thành phố Iwakuni |
Địa điểm thi công | thành phố Iwakuni tỉnh Yamaguchi |
Thời gian thi công | Tháng 7 năm 2016 |
Sản phẩm | GREEN BAG |
Loại hạt giống | cỏ ngắn |
Diện tích thi công | 1,300 túi |
Tham khảo |
Tên công trình | Khắc phục thiên tai đường quốc lộ Iga Shigaraki |
---|---|
Điều kiện | mái dốc taluy đào (đất tính nhớt) |
Loại công trình | Đường bộ thông thường |
Chủ đầu tư | Sở xây dựng tỉnh Mie |
Địa điểm thi công | tỉnh Mie |
Thời gian thi công | Tháng 16 năm 2018 |
Sản phẩm | QUILKET M2 |
Loại hạt giống | cỏ dài và cỏ ngắn |
Diện tích thi công | 2,580㎡ |
Tham khảo |
Tên công trình | Mái dốc của Hồ chứa Ogumano |
---|---|
Điều kiện | mái dốc taluy đào (đất tính nhớt) |
Loại công trình | Đập và hồ chưa nước |
Chủ đầu tư | Cục thoát nước và cấp nước thành phố Kitakyushu |
Địa điểm thi công | Tỉnh Fukuoka |
Thời gian thi công | Tháng 12 năm 2014 |
Sản phẩm | QUILKET M10 |
Loại hạt giống | cỏ dài và cỏ ngắn |
Diện tích thi công | 4,400㎡ |
Tham khảo | Mái dốc dễ bị xói mòn nên sử dụng tấm thực sinh chống xói mòn QUILKET M10. Sau 3-4 tháng thực vật nảy mầm, sau 6 tháng toàn bộ mái dốc đươc phủ xanh. |
Tên công trình | Công trình xây dựng nhà máy điện mặt trời tỉnh Oita |
---|---|
Điều kiện | Mái dốc taluy đào (đất tính nhớt) |
Loại công trình | Nhà máy điện mặt trời |
Chủ đầu tư | Tư nhân |
Địa điểm thi công | Tỉnh Oita |
Thời gian thi công | Tháng 11 năm 2015 |
Sản phẩm | QUILKET S |
Loại hạt giống | Cỏ ngắn |
Diện tích thi công | 19,675㎡ |
Tham khảo | Bên dưới tấm panel QUILKET S (không có hạt giống) Đường đi QUILKET S (có hạt giống) Tấm panel được bố trí tại khu vực dốc, khi mưa xảy ra hiện tượng xói mòn mạnh, do đó sử dụng sản phẩm chuyên phòng chống xói mòn QUILKET S |
Tên công trình
|
Công trình cải tạo đường
|
---|---|
Điều kiện
|
Khác
|
Loại công trình
|
Đường bộ
|
Chủ đầu tư
|
Tỉnh Fukuoka, thành phố Kitakata
|
Địa điểm thi công
|
Tỉnh Fukushima, thành phố Kitakata
|
Thời gian thi công
|
Tháng 10 năm 2018
|
Tên sản phẩm
|
GREEN BAG
|
Loại hạt giống
|
Cỏ ngắn, cỏ dài
|
Khối lượng thi công
|
430 túi
|
Tham khảo
|
Sử dụng green bag để phủ xanh block bê tông tròn.
|