Tên công trình |
Công trình phủ xanh mái dốc Km14+900 DT.172 Yên Bái |
---|---|
Điều kiện | Mái dốc đào |
Loại công trình | Đường bộ |
Chủ đầu tư | Sở GTVT Yên Bái |
Địa điểm thi công | Km 14+900 DT.172 xã Việt Hồng, huyện Trấn Yên, tỉnh Yên Bái |
Thời gian thi công | Tháng 8 năm 2022 |
Phương pháp | Tấm thực sinh QUILKET 10 |
Loại hạt giống | Cỏ dài, cỏ ngắn |
Diện tích thi công | 200 ㎡ |
Tham khảo |
- Độ dốc: 1:0.65 (~ 57 độ) |
Tên công trình |
Công trình phủ xanh mái dốc Km1+850 DT.334 Vân Đồn, Quảng Ninh |
---|---|
Điều kiện | Mái dốc đào |
Loại công trình | Đường bộ |
Chủ đầu tư | Sở GTVT Quảng Ninh |
Địa điểm thi công | Km 1+850 DT.334 vị trí gần cầu Vân Đồn 2, huyện Vân Đồn, tỉnh Quảng Ninh |
Thời gian thi công | Tháng 9 năm 2022 |
Phương pháp | Tấm thực sinh QUILKET 10 |
Loại hạt giống | Cỏ dài, cỏ ngắn |
Diện tích thi công | 300 ㎡ |
Tham khảo |
- Độ dốc: 1:0.6 (~ 60 độ) |
Tên công trình | Cải tạo đường tỉnh Hagi Misumi khu vực xây dựng 1 |
---|---|
Điều kiện | Mái dốc đào (đất tính cát) |
Loại công trình | Đường bộ thông thường |
Chủ đầu tư | Văn phòng kỹ thuật dân dụng Hagi tỉnh Yamaguchi |
Địa điểm thi công | Tỉnh Yamaguchi |
Thời gian thi công | Tháng 5 năm 2018 |
Sản phẩm | DOUBLE RONKET ANACONDA I40 |
Loại hạt giống | Cỏ ngắn |
Diện tích thi công | 900㎡ |
Tham khảo |
Tên công trình | Cải tạo đường cao tốc Higashi Kyushu (Osaki - Kanoya) |
---|---|
Điều kiện | mái dốc taluy đắp (đất tính cát) |
Loại công trình | Đường bộ thông thường |
Chủ đầu tư | Bộ Đất đai, Cơ sở hạ tầng, Giao thông và Du lịch |
Địa điểm thi công | tỉnh Kagoshima |
Thời gian thi công | Tháng 9 năm 2019 - tháng 3 năm 2020 |
Sản phẩm | GREEN BAG |
Loại hạt giống | cỏ dài và cỏ ngắn |
Diện tích thi công | 17,000 túi |
Tham khảo | kết hợp cùng kĩ thuật khung bê tông cốt thép |
Tên công trình | Khắc phục thiên tai đường quốc lộ Iga Shigaraki |
---|---|
Điều kiện | mái dốc taluy đào (đất tính nhớt) |
Loại công trình | Đường bộ thông thường |
Chủ đầu tư | Sở xây dựng tỉnh Mie |
Địa điểm thi công | tỉnh Mie |
Thời gian thi công | Tháng 16 năm 2018 |
Sản phẩm | QUILKET M2 |
Loại hạt giống | cỏ dài và cỏ ngắn |
Diện tích thi công | 2,580㎡ |
Tham khảo |
Tên công trình | Công trình cải tạo đường tuyến tỉnh Takehara Yoshina |
---|---|
Điều kiện | Mái dốc taluy đắp (đất tính nhớt) |
Loại công trình | Đường bộ thông thường |
Chủ đầu tư | Sở xây dựng Đông Hiroshima |
Địa điểm thi công | Tỉnh Hiroshima |
Thời gian thi công | Tháng 12 năm 2011 |
Sản phẩm | QUILKET S |
Loại hạt giống | Cỏ dài và cỏ ngắn |
Diện tích thi công | 1,030㎡ |
Tham khảo | Độ PH: 9.88 |
Tên công trình | Quốc lộ 322 Cải tạo đường tránh Kaharu Daito |
---|---|
Điều kiện | Mái dốc taluy đắp (đất tính nhớt) |
Loại công trình | Đường bộ thông thường |
Chủ đầu tư | Sở giao thông tỉnh Tagawa |
Địa điểm thi công | Tỉnh Fukuoka |
Thời gian thi công | Tháng 3 năm 2014 |
Sản phẩm | QUILKET S |
Loại hạt giống | Cỏ dài và cỏ ngắn |
Diện tích thi công | 300㎡ |
Tham khảo | Độ cứng đất: 20 - 23mm độ PH: 6.5 Phương vị: hướng tây bắc |
Tên công trình
|
Công trình cải tạo đường
|
---|---|
Điều kiện
|
Khác
|
Loại công trình
|
Đường bộ
|
Chủ đầu tư
|
Tỉnh Fukuoka, thành phố Kitakata
|
Địa điểm thi công
|
Tỉnh Fukushima, thành phố Kitakata
|
Thời gian thi công
|
Tháng 10 năm 2018
|
Tên sản phẩm
|
GREEN BAG
|
Loại hạt giống
|
Cỏ ngắn, cỏ dài
|
Khối lượng thi công
|
430 túi
|
Tham khảo
|
Sử dụng green bag để phủ xanh block bê tông tròn.
|
Tên công trình
|
Công trình cải tạo đường quốc lộ số 488
|
---|---|
Điều kiện
|
Mái dốc taluy đắp (đất tính cát)
|
Loại công trình
|
Đường bộ
|
Chủ đầu tư
|
Văn phòng xây dựng Seibu
|
Địa điểm thi công
|
Tỉnh Hiroshima, thị trấn Hattsukaichi, Yoshiwa
|
Thời gian thi công
|
Tháng 3 năm 2012
|
Sản phẩm
|
Quilket S (Có hạt giống)
|
Loại hạt giống
|
Cỏ dài, cỏ ngắn
|
Diện tích thi công
|
2000m2
|
Tham khảo
|
|