Tên công trình | Công việc xây dựng bên ngoài bở kè ở khu vực Shimonomyo hạ lưu sông Abukuma tỉnh Miyagi |
---|---|
Điều kiện | Mái dốc đắp (đất tính cát) |
Loại công trình | Sông, đê |
Chủ đầu tư | Bộ Đất đai, Cơ sở hạ tầng, Giao thông và Du lịch Văn phòng Quốc lộ sông Sendai |
Địa điểm thi công | Thị trấn Shibata, tỉnh Miyagi |
Thời gian thi công | Tháng 2 năm 2019 |
Sản phẩm | Ronket Wara |
Loại hạt giống | Tổ hợp loài bản địa + loài ngoại lai |
Diện tích thi công | 5.800 m2 |
Tham khảo | Thay vì công việc phun phủ hạt giống, chúng tôi đã sử dụng Ronket Waracó chứa 2 loại cỏ Noshiba + Cỏ phương Tây. Rơm có tác dụng giúp ngăn chặn việc hạt giống bị rửa trôi do mưa gió. Hơn nữa, rơm còn có tác dụng giữ nhiệt, cách nhiệt, giữ nước và thúc đẩy sự phát triển của thực vật. |
Tên công trình |
Công trình gia cố kè thứ hai huyện Odagawa Kawabe tỉnh Okayama |
---|---|
Điều kiện | Mái dốc đắp (đất tính cát) |
Loại công trình | Sông, đê |
Chủ đầu tư | Văn phòng đo kiểm thủy lực khẩn cấp sông Takaryo / Odagawa |
Địa điểm thi công | Thành phố Kurashiki, tỉnh Okayama |
Thời gian thi công | Ngày 3 tháng 4 năm 2020 |
Sản phẩm | Ronket Wara |
Loại hạt giống | Tổ hợp loài xâm lấn (cỏ ngắn) |
Diện tích thi công | 2.700 m2 |
Tham khảo |
Tên công trình | Công trình gia cố kè thượng lưu sông Mogami |
---|---|
Điều kiện | Mái dốc đắp (đất tính cát) |
Loại công trình | Sông và đê |
Chủ đầu tư | Văn phòng đường cao tốc sông Yamagata |
Địa điểm thi công | Tỉnh Yamagata |
Thời gian thi công | Tháng 3 năm 2020 |
Sản phẩm | RONKET WARA |
Loại hạt giống | Cỏ dài và cỏ ngắn |
Diện tích thi công | 5,040㎡ |
Tham khảo |
Tên công trình | Công trình kè khu vực Shimonomyo hạ lưu sông Abukuma |
---|---|
Điều kiện | mái dốc đắp (đất tính cát) |
Loại công trình | Sông và đê |
Chủ đầu tư | Văn phòng quốc lộ và sông Sendai |
Địa điểm thi công | tỉnh Ibaraki |
Thời gian thi công | Tháng 3 năm 2020 |
Sản phẩm | RONKET WARA |
Loại hạt giống | cỏ dài và cỏ ngắn |
Diện tích thi công | 4,200㎡ |
Tham khảo |
Tên công trình | Điện mặt trời thành phố Hitachi |
---|---|
Điều kiện | Mái dốc đắp (đất tính cát) |
Loại công trình | Nhà máy điện mặt trời |
Chủ đầu tư | Tư nhân |
Địa điểm thi công | tỉnh Ibaraki |
Thời gian thi công | Tháng 6 năm 2018 đến tháng 3 năm 2020 |
Sản phẩm | DOUBLE RONKET ANACONDA I40 |
Loại hạt giống | cỏ dài và cỏ ngắn |
Diện tích thi công | 18,000㎡ |
Tham khảo |
Tên công trình | Cải tạo đường cao tốc Higashi Kyushu (Osaki - Kanoya) |
---|---|
Điều kiện | mái dốc taluy đắp (đất tính cát) |
Loại công trình | Đường bộ thông thường |
Chủ đầu tư | Bộ Đất đai, Cơ sở hạ tầng, Giao thông và Du lịch |
Địa điểm thi công | tỉnh Kagoshima |
Thời gian thi công | Tháng 9 năm 2019 - tháng 3 năm 2020 |
Sản phẩm | GREEN BAG |
Loại hạt giống | cỏ dài và cỏ ngắn |
Diện tích thi công | 17,000 túi |
Tham khảo | kết hợp cùng kĩ thuật khung bê tông cốt thép |
Tên công trình | Công trình khắc phục sườn núi Higashi Ishihara |
---|---|
Điều kiện | Mái dốc taluy đào (đất tính cát), mái dốc taluy đắp (đất tính cát) |
Loại công trình | Sửa núi và đường rừng |
Chủ đầu tư | Sở lâm nghiệp tỉnh Kochi |
Địa điểm thi công | Tỉnh Kochi |
Thời gian thi công | Tháng 3 năm 2016 |
Sản phẩm | QUILKET S |
Loại hạt giống | Cỏ dài và cỏ ngắn |
Diện tích thi công | Khoảng 1000㎡ (mái dốc đào khoảng 200㎡, mái dốc đắp khoảng 800㎡) |
Tham khảo | Độ cứng đất (khu vực mái dốc đào) 15-20mm Độ PH: 5.9 - 6.1 Phương vị: hướng Nam Độ dốc: 1:1,2 - 1:1,5 Độ cao so với mực nước biển: 530m |
Tên công trình
|
Công trình cải tạo đường quốc lộ số 488
|
---|---|
Điều kiện
|
Mái dốc taluy đắp (đất tính cát)
|
Loại công trình
|
Đường bộ
|
Chủ đầu tư
|
Văn phòng xây dựng Seibu
|
Địa điểm thi công
|
Tỉnh Hiroshima, thị trấn Hattsukaichi, Yoshiwa
|
Thời gian thi công
|
Tháng 3 năm 2012
|
Sản phẩm
|
Quilket S (Có hạt giống)
|
Loại hạt giống
|
Cỏ dài, cỏ ngắn
|
Diện tích thi công
|
2000m2
|
Tham khảo
|
|
Tên công trình
|
Công trình bảo vệ mái dốc công viên thể thao Yameshi Toubu
|
---|---|
Điều kiện
|
Mái dốc taluy đào (đất tính cát)
|
Loại công trình
|
Xây dựng mới / Công viên
|
Chủ đầu tư
|
Thành phố Yameshi
|
Địa điểm thi công
|
Tỉnh Fukuoka
|
Thời gian thi công
|
Tháng 3 năm 2014
|
Sản phẩm
|
Quilket S (Có hạt giống)
|
Loại hạt giống
|
Cỏ dài, cỏ ngắn
|
Diện tích thi công
|
800 m2
|
Tham khảo
|
Thổ nhưỡng là đất dễ bị xói mòn, do đó sử dụng sản phẩm chuyên phòng chống xói mòn Quilket S.
Sau thi công 3 tháng (tháng 6), cỏ bắt đầu mọc. Sau đó 1 tháng, cỏ phát triển tốt. Sau thi công 4 tháng, toàn bộ mái dốc được phủ xanh.
|