Tên công trình | Công trình thi công cảnh quan khu Resort - Hòa Bình |
---|---|
Điều kiện | Đất tính cát |
Loại công trình | Cảnh quan |
Chủ đầu tư | Tư nhân |
Địa điểm thi công | Khu Resort Suối Cốc, Lương Sơn, Hòa Bình |
Thời gian thi công | Tháng 3 năm 2020 |
Phương pháp | Phun phủ hạt giống |
Loại hạt giống | Cỏ ngắn |
Diện tích thi công | 200 ㎡ |
Tham khảo |
Tên công trình |
Công trình gia cố kè thứ hai huyện Odagawa Kawabe tỉnh Okayama |
---|---|
Điều kiện | Mái dốc đắp (đất tính cát) |
Loại công trình | Sông, đê |
Chủ đầu tư | Văn phòng đo kiểm thủy lực khẩn cấp sông Takaryo / Odagawa |
Địa điểm thi công | Thành phố Kurashiki, tỉnh Okayama |
Thời gian thi công | Ngày 3 tháng 4 năm 2020 |
Sản phẩm | Ronket Wara |
Loại hạt giống | Tổ hợp loài xâm lấn (cỏ ngắn) |
Diện tích thi công | 2.700 m2 |
Tham khảo |
Tên công trình | Dự án bảo tồn và duy trì đất nông nghiệp đặc biệt của tỉnh Kagoshima Khu vực xây dựng 24-1 Quận Kajigano Tosako |
---|---|
Điều kiện | Mái dốc đào (đất tính cát) |
Loại công trình | Đường nông trại / cánh đồng |
Chủ đầu tư | Cục phát triển vùng Osumi, Bộ Nông nghiệp,Lâm nghiệp và Thủy Sản Soo |
Địa điểm thi công | Thị trấn Osumi, thành phố Soo, tỉnh Kagoshima |
Thời gian thi công | Tháng 2 năm 2014 |
Sản phẩm | QUILKET M2 |
Loại hạt giống | Tổ hợp loài xâm lấn (cỏ ngắn) |
Diện tích thi công | 1.000 m2 |
Tham khảo |
Tại địa điểm này, chúng tôi lo ngại về việc lớp đất bị bong tróc do sương giá, |
Tên công trình | Cải tạo đường tỉnh Hagi Misumi khu vực xây dựng 1 |
---|---|
Điều kiện | Mái dốc đào (đất tính cát) |
Loại công trình | Đường bộ thông thường |
Chủ đầu tư | Văn phòng kỹ thuật dân dụng Hagi tỉnh Yamaguchi |
Địa điểm thi công | Tỉnh Yamaguchi |
Thời gian thi công | Tháng 5 năm 2018 |
Sản phẩm | DOUBLE RONKET ANACONDA I40 |
Loại hạt giống | Cỏ ngắn |
Diện tích thi công | 900㎡ |
Tham khảo |
Tên công trình | Đập chống bùn cát Otera no sawakawa (Hokkaido) |
---|---|
Điều kiện | Khác |
Loại công trình | Sông và đê |
Chủ đầu tư | Sở xúc tiến Hokkaido |
Địa điểm thi công | Hokkaido |
Thời gian thi công | Tháng 12 năm 2014 |
Sản phẩm | GREEN BAG |
Loại hạt giống | cỏ ngắn |
Diện tích thi công | 2,500 túi |
Tham khảo | Phương vị: hướng Bắc |
Tên công trình | Công trình xây dựng nhà máy điện mặt trời tỉnh Oita |
---|---|
Điều kiện | Mái dốc taluy đào (đất tính nhớt) |
Loại công trình | Nhà máy điện mặt trời |
Chủ đầu tư | Tư nhân |
Địa điểm thi công | Tỉnh Oita |
Thời gian thi công | Tháng 11 năm 2015 |
Sản phẩm | QUILKET S |
Loại hạt giống | Cỏ ngắn |
Diện tích thi công | 19,675㎡ |
Tham khảo | Bên dưới tấm panel QUILKET S (không có hạt giống) Đường đi QUILKET S (có hạt giống) Tấm panel được bố trí tại khu vực dốc, khi mưa xảy ra hiện tượng xói mòn mạnh, do đó sử dụng sản phẩm chuyên phòng chống xói mòn QUILKET S |
Tên công trình
|
Công trình cải tạo đường
|
---|---|
Điều kiện
|
Khác
|
Loại công trình
|
Sông ngòi / Đê
|
Chủ đầu tư
|
Văn phòng xây dựng Iwaki
|
Địa điểm thi công
|
Tỉnh Fukushima, thị trấn Iwaki
|
Thời gian thi công
|
Tháng 1 năm 2019
|
Sản phẩm
|
Green bag
|
Loại hạt giống
|
Cỏ ngắn
|
Diện tích thi công
|
19,000 túi
|
Tham khảo
|
Vì không được sử dụng cỏ thân cao hoặc cỏ làm yếu thân đê, chúng tôi quyết định sử dụng loại cỏ ngắn cho công trình này.
|