Dự án
RONTAI đã thực hiện nhiều dự án phủ xanh của chính phủ và doanh nghiệp. Chúng tôi đã phủ xanh mái dốc tại nhiều khu vực, mục đích sử dụng khác nhau.
Dự án mới nhất
Tên công trình |
Phòng chống thiên tai tuyến đường Toyoura Kyogoku |
Điều kiện |
Mái dốc đào (đất tính nhớt) |
Loại công trình |
Đường bộ thông thường |
Chủ đầu tư |
Sở xúc tiến Shiribeshi tỉnh Hokkaido |
Địa điểm thi công |
Tỉnh Hokkaido |
Thời gian thi công |
Tháng 7 năm 2018 |
Sản phẩm |
DOUBLE RONKET ANACONDA I40 |
Loại hạt giống |
Cỏ dài và cỏ ngắn |
Diện tích thi công |
2,860㎡ |
Tham khảo |
Thay đổi thiết kế từ dán thảm cỏ sang tấm thực sinh.
Lúc đầu thực vật sinh trưởng chậm, mùa đông bị bao phủ bởi tuyết. Tuy nhiên đến tháng 7 sang năm phủ xanh được toàn bộ mái dốc. |
Tên công trình |
Hồ chưa nước Kamiike. |
Điều kiện |
Mái dốc đào (đất tính nhớt) |
Loại công trình |
Đập và hồ chưa nước |
Chủ đầu tư |
Phòng xúc tiến khu vực Uki |
Địa điểm thi công |
Tỉnh Kumamoto |
Thời gian thi công |
Tháng 2 năm 2019 |
Sản phẩm |
DOUBLE RONKET ANACONDA I40 |
Loại hạt giống |
Cỏ dài và cỏ ngắn |
Diện tích thi công |
1,100㎡ |
Tham khảo |
|
Tên công trình |
Dự án bảo tồn rừng năm 1 Reiwa |
Điều kiện |
Mái dốc đào (đất tính nhớt) mái dốc đắp (đất tính nhớt) |
Loại công trình |
Sửa núi và đường rừng |
Chủ đầu tư |
Cục xúc tiến diện rộng Nantan Cục Nông nghiệp, Lâm nghiệp và Thương mại |
Địa điểm thi công |
Thành phố Kameoka, tỉnh Kyoto |
Thời gian thi công |
Tháng 6 năm 2020 |
Sản phẩm |
DOUBLE RONKET ANACONDA I40, SYROCK MAT T20 |
Loại hạt giống |
cỏ dài và cỏ ngắn |
Diện tích thi công |
DOUBLE RONKET ANACONDA I40 701㎡, SYROCK MAT T20 953㎡ |
Tham khảo |
Sử dụng SYROCK MAT T2 tại vị trí đất tính nhớt có lẫn nhiều đá sỏi.
Sử dụng DOUBLE RONKET ANACONDA I40 tại vị trí đất tính nhớt.
Để bảo vệ mái dốc khỏi động vật, bố trí thêm lưới thép. |
Tên công trình |
Điện mặt trời thành phố Hitachi |
Điều kiện |
Mái dốc đắp (đất tính cát) |
Loại công trình |
Nhà máy điện mặt trời |
Chủ đầu tư |
Tư nhân |
Địa điểm thi công |
tỉnh Ibaraki |
Thời gian thi công |
Tháng 6 năm 2018 đến tháng 3 năm 2020 |
Sản phẩm |
DOUBLE RONKET ANACONDA I40 |
Loại hạt giống |
cỏ dài và cỏ ngắn |
Diện tích thi công |
18,000㎡ |
Tham khảo |
|
Tên công trình |
Đập chống bùn cát Otera no sawakawa (Hokkaido) |
Điều kiện |
Khác |
Loại công trình |
Sông và đê |
Chủ đầu tư |
Sở xúc tiến Hokkaido |
Địa điểm thi công |
Hokkaido |
Thời gian thi công |
Tháng 12 năm 2014 |
Sản phẩm |
GREEN BAG |
Loại hạt giống |
cỏ ngắn |
Diện tích thi công |
2,500 túi |
Tham khảo |
Phương vị: hướng Bắc |
Tên công trình |
Matsuyama Higashi Line 99 |
Điều kiện |
Mái dốc taluy đắp (đất tính nhớt) |
Loại công trình |
Khác |
Chủ đầu tư |
Shikoku Electric Power Co., Inc. |
Địa điểm thi công |
Tỉnh Ehime |
Thời gian thi công |
Tháng 12 năm 2015 |
Sản phẩm |
GREEN BAG |
Loại hạt giống |
cỏ dài và cỏ ngắn |
Diện tích thi công |
1,000 túi |
Tham khảo |
Sử dụng cùng tấm thực sinh trên toàn bộ bề mặt mái dốc.
Sử dụng GREEN BAG để kè xung quanh những bộ phận quan trọng, bảo vệ chống xói mòn bởi dòng chảy nước xuống mạnh. |
Tên công trình |
Thoát nước và hồ chưa nước mưa Yuu |
Điều kiện |
mái dốc taluy đào (đất tính nhớt) |
Loại công trình |
Đập và hồ chưa nước |
Chủ đầu tư |
Cục công trình nước thành phố Iwakuni |
Địa điểm thi công |
thành phố Iwakuni tỉnh Yamaguchi |
Thời gian thi công |
Tháng 7 năm 2016 |
Sản phẩm |
GREEN BAG |
Loại hạt giống |
cỏ ngắn |
Diện tích thi công |
1,300 túi |
Tham khảo |
|
Tên công trình |
Phố Shibuya Kawaminami (Tokyo) |
Điều kiện |
Khác |
Loại công trình |
Công viên |
Chủ đầu tư |
Tư nhân |
Địa điểm thi công |
Quận Shibuya thành phố Tokyo |
Thời gian thi công |
Tháng 5 năm 2018 |
Sản phẩm |
GREEN BAG |
Loại hạt giống |
Khác |
Diện tích thi công |
800 túi |
Tham khảo |
Tại công trình cải tạo bờ sông Shibuya, đã thiết kế đê theo trường phái đa tự nhiên. Công trình sử dụng hạt giống cỏ và hoa. |
Tên công trình |
Cải tạo đường cao tốc Higashi Kyushu (Osaki - Kanoya) |
Điều kiện |
mái dốc taluy đắp (đất tính cát) |
Loại công trình |
Đường bộ thông thường |
Chủ đầu tư |
Bộ Đất đai, Cơ sở hạ tầng, Giao thông và Du lịch |
Địa điểm thi công |
tỉnh Kagoshima |
Thời gian thi công |
Tháng 9 năm 2019 - tháng 3 năm 2020 |
Sản phẩm |
GREEN BAG |
Loại hạt giống |
cỏ dài và cỏ ngắn |
Diện tích thi công |
17,000 túi |
Tham khảo |
kết hợp cùng kĩ thuật khung bê tông cốt thép |
Tên công trình |
Khắc phục thiên tai đường quốc lộ Iga Shigaraki |
Điều kiện |
mái dốc taluy đào (đất tính nhớt) |
Loại công trình |
Đường bộ thông thường |
Chủ đầu tư |
Sở xây dựng tỉnh Mie |
Địa điểm thi công |
tỉnh Mie |
Thời gian thi công |
Tháng 16 năm 2018 |
Sản phẩm |
QUILKET M2 |
Loại hạt giống |
cỏ dài và cỏ ngắn |
Diện tích thi công |
2,580㎡ |
Tham khảo |
|