RONTAI đã thực hiện nhiều dự án phủ xanh của chính phủ và doanh nghiệp. Chúng tôi đã phủ xanh mái dốc tại nhiều khu vực, mục đích sử dụng khác nhau.
Tên công trình | Mái dốc của Hồ chứa Ogumano |
---|---|
Điều kiện | mái dốc taluy đào (đất tính nhớt) |
Loại công trình | Đập và hồ chưa nước |
Chủ đầu tư | Cục thoát nước và cấp nước thành phố Kitakyushu |
Địa điểm thi công | Tỉnh Fukuoka |
Thời gian thi công | Tháng 12 năm 2014 |
Sản phẩm | QUILKET M10 |
Loại hạt giống | cỏ dài và cỏ ngắn |
Diện tích thi công | 4,400㎡ |
Tham khảo | Mái dốc dễ bị xói mòn nên sử dụng tấm thực sinh chống xói mòn QUILKET M10. Sau 3-4 tháng thực vật nảy mầm, sau 6 tháng toàn bộ mái dốc đươc phủ xanh. |
Tên công trình | Phòng chống thiên tai số 5-3 mái dốc Tây Tanigawa |
---|---|
Điều kiện | mái dốc taluy đào (đá mềm) |
Loại công trình | Nông trại và cánh đồng |
Chủ đầu tư | Tỉnh Miyazaki Văn phòng kỹ thuật dân dụng Nichinan Bộ phận đập sông |
Địa điểm thi công | Tỉnh Miyazaki |
Thời gian thi công | Tháng 11 năm 2014 |
Sản phẩm | QUILKET M2 , QUILKET M10 |
Loại hạt giống | cỏ dài và cỏ ngắn |
Diện tích thi công | 700㎡ |
Tham khảo | độ cứng đất: 12-27mm độ dốc: 1:1,2 (40 độ) độ PH: 6,2 hướng mái dốc: tây phía trên là đất tính cát thi công bằng QUILKET M2. bên dưới là đất sỏi, có nhiều vị trí cứng nên thi công bằng QUILKET M10 |
Tên công trình | Dự án cải thiện đường nhánh rừng năm 2016 Tuyến Kokubun Sanroku |
---|---|
Điều kiện | Mái dốc taluy đào (đất tính cát) |
Loại công trình | Sửa núi và đường rừng |
Chủ đầu tư | Cục xúc tiến khu vực Isa Tora |
Địa điểm thi công | Thành phố Kirishima, tỉnh Kagoshima |
Thời gian thi công | Tháng 2 năm 2017 |
Sản phẩm | QUILKET M10 |
Loại hạt giống | cỏ dài và cỏ ngắn |
Diện tích thi công | 1,800㎡ |
Tham khảo |
độ cứng đất: 26-30mm |
Loại hạt giống | Cỏ dài và cỏ ngắn |
---|---|
Diện tích thi công | QUILKET M5:16,600㎡, QUILKET M10:5,400㎡ |
Tham khảo | Sử dụng tấm thực sinh phòng chống xói mòn trong dự án khắc phục thiên tai. Sử dụng QUILKET M10 tại vị trí đá mềm. Độ cứng đất: 8-30mm Độ dốc: 1:1,0 độ PH: 6.0 - 7.5 Phương vị: hướng tây bắc độ cao mái dốc: 150m |
Tên công trình | Công trình cải tạo đường tuyến tỉnh Takehara Yoshina |
---|---|
Điều kiện | Mái dốc taluy đắp (đất tính nhớt) |
Loại công trình | Đường bộ thông thường |
Chủ đầu tư | Sở xây dựng Đông Hiroshima |
Địa điểm thi công | Tỉnh Hiroshima |
Thời gian thi công | Tháng 12 năm 2011 |
Sản phẩm | QUILKET S |
Loại hạt giống | Cỏ dài và cỏ ngắn |
Diện tích thi công | 1,030㎡ |
Tham khảo | Độ PH: 9.88 |
Tên công trình | Quốc lộ 322 Cải tạo đường tránh Kaharu Daito |
---|---|
Điều kiện | Mái dốc taluy đắp (đất tính nhớt) |
Loại công trình | Đường bộ thông thường |
Chủ đầu tư | Sở giao thông tỉnh Tagawa |
Địa điểm thi công | Tỉnh Fukuoka |
Thời gian thi công | Tháng 3 năm 2014 |
Sản phẩm | QUILKET S |
Loại hạt giống | Cỏ dài và cỏ ngắn |
Diện tích thi công | 300㎡ |
Tham khảo | Độ cứng đất: 20 - 23mm độ PH: 6.5 Phương vị: hướng tây bắc |
Tên công trình | Công trình xây dựng nhà máy điện mặt trời tỉnh Oita |
---|---|
Điều kiện | Mái dốc taluy đào (đất tính nhớt) |
Loại công trình | Nhà máy điện mặt trời |
Chủ đầu tư | Tư nhân |
Địa điểm thi công | Tỉnh Oita |
Thời gian thi công | Tháng 11 năm 2015 |
Sản phẩm | QUILKET S |
Loại hạt giống | Cỏ ngắn |
Diện tích thi công | 19,675㎡ |
Tham khảo | Bên dưới tấm panel QUILKET S (không có hạt giống) Đường đi QUILKET S (có hạt giống) Tấm panel được bố trí tại khu vực dốc, khi mưa xảy ra hiện tượng xói mòn mạnh, do đó sử dụng sản phẩm chuyên phòng chống xói mòn QUILKET S |
Tên công trình | Công trình khắc phục sườn núi Higashi Ishihara |
---|---|
Điều kiện | Mái dốc taluy đào (đất tính cát), mái dốc taluy đắp (đất tính cát) |
Loại công trình | Sửa núi và đường rừng |
Chủ đầu tư | Sở lâm nghiệp tỉnh Kochi |
Địa điểm thi công | Tỉnh Kochi |
Thời gian thi công | Tháng 3 năm 2016 |
Sản phẩm | QUILKET S |
Loại hạt giống | Cỏ dài và cỏ ngắn |
Diện tích thi công | Khoảng 1000㎡ (mái dốc đào khoảng 200㎡, mái dốc đắp khoảng 800㎡) |
Tham khảo | Độ cứng đất (khu vực mái dốc đào) 15-20mm Độ PH: 5.9 - 6.1 Phương vị: hướng Nam Độ dốc: 1:1,2 - 1:1,5 Độ cao so với mực nước biển: 530m |
Tên công trình | Công trình khắc phục thiên tai mái dốc công viên Ryuhoku |
---|---|
Điều kiện | Mái dốc taluy đắp (đất tính nhớt) |
Loại công trình | Dự phòng khắc phục thiên tai |
Chủ đầu tư | Tòa thị chính Hikawa |
Địa điểm thi công | Tỉnh Kumamoto |
Thời gian thi công | Tháng 10 năm 2018 |
Sản phẩm | QUILKET S |
Loại hạt giống | Cỏ dài, cỏ ngắn |
Diện tích thi công | 1,445㎡ |
Tham khảo |
Tên công trình
|
Công trình cải tạo đường
|
---|---|
Điều kiện
|
Khác
|
Loại công trình
|
Đường bộ
|
Chủ đầu tư
|
Tỉnh Fukuoka, thành phố Kitakata
|
Địa điểm thi công
|
Tỉnh Fukushima, thành phố Kitakata
|
Thời gian thi công
|
Tháng 10 năm 2018
|
Tên sản phẩm
|
GREEN BAG
|
Loại hạt giống
|
Cỏ ngắn, cỏ dài
|
Khối lượng thi công
|
430 túi
|
Tham khảo
|
Sử dụng green bag để phủ xanh block bê tông tròn.
|